Thông Tin Máy Ảnh
Đặc Điểm Máy Ảnh | Chi Tiết |
---|---|
Image Sensor | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Độ Phân Giải Tối Đa | 2688 × 1520 |
Ánh Sáng Tối Thiểu |
Màu sắc: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) B/W: 0 Lux với IR |
Thời Gian Mở Màn | 1/3 giây đến 1/100,000 giây |
Chế Độ Ngày & Đêm | Lọc cắt hồng ngoại (IR cut filter) |
Điều Chỉnh Góc |
Pan: -30° đến 30° Tilt: 0° đến 75° Rotate: 0° đến 360° |
Ống Kính | Chi Tiết |
---|---|
Loại Ống Kính | Ống kính tiêu cự cố định, có tùy chọn 2.8 và 4 mm |
Tiêu Cự & Góc Nhìn |
2.8 mm, góc nhìn ngang 104.3°, góc nhìn dọc 55.9°, góc nhìn chéo 123.8° 4 mm, góc nhìn ngang 83.7°, góc nhìn dọc 43.0°, góc nhìn chéo 100.3° |
Khung Ống Kính | M12 |
Loại Màn Kính | Cố định |
Kích Thước Khe Lỗ | F1.6 |
Độ Sâu Trường Ảnh |
2.8 mm: 1.4 m đến vô cùng 4 mm: 1.6 m đến vô cùng |
DORI |
2.8 mm: D: 64 m O: 25 m R: 13 m I: 6 m 4 mm: D: 85 m O: 34 m R: 17 m I: 9 m |
Ánh Sáng Bổ Sung | Chi Tiết |
---|---|
Loại Ánh Sáng Bổ Sung | IR |
Phạm Vi Ánh Sáng Bổ Sung | Lên đến 30 m |
Ánh Sáng Bổ Sung Thông Minh | Có |
Bước Sóng Hồng Ngoại | 850 nm |
Video | Chi Tiết |
---|---|
Main Stream |
50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream |
50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream |
50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) *Third stream is supported under certain settings. |
Video Compression |
Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 *Third stream is supported under certain settings. |
Video Bit Rate | 32 Kbps đến 8 Mbps |
H.264 Loại | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Loại | Main Profile |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Codificação H.264 e H.265 |
Region Of Interest (ROI) | 1 khu vực cố định cho main stream và sub-stream |
Reviews
There are no reviews yet.