ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ VÀ HIỆU SUẤT – MÁY QUÉT MÃ VẠCH
Đặc Điểm Vật Lý | Chi Tiết |
---|---|
Kích thước Máy Quét | Chiều cao: 0.9 inch / 2.3 cm
Chiều rộng: 1.8 inch / 4.6 cm Chiều dài: 4.3 inch / 10.9 cm |
Kích thước Cradle Tiêu Chuẩn | Chiều cao: 4.5 inch / 11.3 cm
Chiều rộng: 3.1 inch / 7.8 cm Chiều dài: 4.2 inch / 10.7 cm |
Trọng lượng | Máy Quét có dây CS60: 2.0 ounce / 56.0 gram
Máy Quét không dây CS60: 2.9 ounce / 83.0 gram Cradle Tiêu Chuẩn: 4.9 ounce / 138.0 gram |
Dải Điện Áp Đầu Vào | Máy Quét và Cradle tiêu chuẩn: 4.5 đến 5.5 VDC, được cung cấp bởi máy tính (Host Powered); 4.5 đến 5.5 VDC, được cung cấp bởi Nguồn Điện Bên Ngoài (External Power Supply) |
Dòng Điện | Dòng hoạt động ở điện áp danh định (5.0V): 400 mA (tiêu chuẩn)
Dòng chờ (rảnh rỗi) ở điện áp danh định (5.0V): 90 mA (tiêu chuẩn) Cradle Tiêu Chuẩn: 450 mA (tiêu chuẩn) USB Tiêu Chuẩn; 600 mA (tiêu chuẩn) USB BC 1.2 |
Màu sắc | Đen Đêm (Midnight black) |
Giao Diện Host Được Hỗ Trợ | USB Certified |
Hỗ Trợ Bàn Phím | Hỗ trợ hơn 90 bàn phím quốc tế |
Chứng Nhận Bảo Mật FIPS và Tuân Thủ TAA | Certified Compliant with FIPS 140-3; Tuân Thủ Trade Agreement Act (TAA) |
Đặc Điểm Hiệu Suất | Chi Tiết |
---|---|
Độ Chịu Nhiễu Động (cầm tay) | lên đến 20 inch / 51 cm mỗi giây cho mã vạch 13 mil UPC ở chế độ tối ưu |
Ánh Sáng Nguồn | Mẫu nhắm mục tiêu: đèn LED xanh 525nm true
Chiếu sáng: (1) đèn LED trắng ấm |
Trường Quét của Bộ Cảm Ảnh | 45° ngang x 34° dọc (ước tính) |
Cảm Biến Hình Ảnh | 1280 x 960 pixel |
Độ Tương Phản Tối Thiểu của In Ấn | 20% |
Độ Chéo Cho Phép | +/- 60° |
Độ Nghiêng Cho Phép | +/- 60° |
Độ Quay Cho Phép | 0° – 360° |
Độ Phân Giải Tối Thiểu Của Yếu Tố | Code 39 – 5.0 mil |
Reviews
There are no reviews yet.